Thông tin xe Toyota Avanza 2022
Thiết kế ngoại thất của Toyota Avanza 2021 không quá cầu kỳ và khá đơn giản. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4190 x 1660 x 1695 mm, nhỏ hơn người anh em Innova một chút. Đây cũng ưu điểm giúp xe có thể dễ dàng di chuyển trên những cung đường đô thị chật hẹp tại nước ta.
Ngoại thất xe Toyota Avanza 2022
Thiết đầu xe Toyota Avanza 2021 có sự thay đổi lớn nhất nằm ở lưới tản nhiệt, rộng nhưng gọn gàng hơn, đèn pha sử dụng công nghệ LED mới, đèn sương mù cũng có tạo hình mới kết hợp cùng hốc gió lớn. Gương chiếu hậu ngoài có thêm tính năng gập điện nhưng vẫn không được tích hợp đèn xi nhan. Đèn hậu có thiết kế đơn giản với tạo hình chữ L mở rộng, ăng ten vây cá mập trên nóc đuôi xe cho cái nhìn tổng thể hiện đại hơn.
Nội thất xe Toyota Avanza 2022
Không gian nội thất của xe Toyota Avanza 2021 nhỏ hơn Innova nhưng không mang đến cảm giác quá chật chội. Tổng thể khoang cabin của Toyota Avanza cũng không được đánh giá cao vì đây chỉ là dòng xe bình dân giá rẻ và thiết kế đơn giản của Toyota. Về trang bị an toàn, thật khó hiểu như một mẫu xe đồ sộ như Avanza 2021 lại không có trang bị camera lùi hay cảm biến lùi. Toyota Avanza 2021 có điều khiển điều hòa dạng núm xoay cũ sang nút bấm mới. Ngoài ra, TMV còn tiến hành nâng cấp hệ thống âm thanh trên Avanza từ 4 loa thành 6 loa.
Ngoài ra, các trang bị tiện ích giải trí trên Toyota Avanza 2021 chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản khi xe chỉ có đầu CD, hỗ trợ kết nối MP3, AUX/ USB và Bluetooth.
‘Trái tim’ của Toyota Avanza 2021 là động cơ 1NR-VE 1,3 lít cho công suất tối đa/ mô men xoắn cực đại là 94 mã lực/121 Nm kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp và động cơ 1,5 lít cho công suất 102 mã lực và 136 Nm mô men xoắn kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp.
Động cơ và khung xe
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|
Tốc độ tối đa |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
|
|
Sau |
Liên kết đa điểm / Five link |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
|
|
Sau |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
Ngoại thất
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Hệ thống rửa đèn |
|
|
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
|
Đèn báo rẽ |
|
|
Đèn lùi |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color |
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng sấy gương |
|
|
Chức năng chống bám nước |
|
|
Chức năng chống chói tự động |
|
Gạt mưa |
Trước |
|
|
Sau |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe/Body color |
|
Bộ quây xe thể thao |
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
|
|
Sau |
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
|
Chắn bùn |
|
|
Chắn bùn bên |
|
|
Ống xả kép |
|
|
Cánh hướng gió nóc xe |
|
|
Thanh đỡ nóc xe |
|
|
Nội thất
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
|
|
Lẫy chuyển số |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
|
Tay nắm cửa trong |
|
Cùng màu nội thất/Material color |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Cửa sổ trời |
|
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|
Kết nối wifi |
|
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Kết nối HDMI |
|
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Chỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button |
|
Hệ thống sạc không dây |
|
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Ghế trước |
Loại ghế |
|
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng thông gió |
|
|
Chức năng sưởi |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
|
|
Hàng ghế thứ bốn |
|
|
Hàng ghế thứ năm |
|
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau |
|
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
|
Cửa gió sau |
|
|
Hộp làm mát |
|
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Khóa cửa điện |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Phanh tay điện tử |
|
|
Hệ thống dẫn đường |
|
|
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection |
|
Cốp điều khiển điện |
|
|
Ga tự động |
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.