AVANZA PREMIO AT

(1 đánh giá )

GIÁ BÁN

598,000,000VNĐ

HOTLINE: 0972.668.993

Toyota Lạng Sơn hân hạnh phục vụ! ———————- ?????? Lạng Sơn

? Địa chỉ: 69, Trần Phú, phường Hoàng Văn Thụ, TP Lạng Sơn , Tỉnh Lạng Sơn .

CHI TIẾT

Thông tin xe Toyota Avanza 2022

Giá xe Toyota Avanza cập nhật mới nhất - Ảnh 1.

Thiết kế ngoại thất của Toyota Avanza 2021 không quá cầu kỳ và khá đơn giản. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4190 x 1660 x 1695 mm, nhỏ hơn người anh em Innova một chút. Đây cũng ưu điểm giúp xe có thể dễ dàng di chuyển trên những cung đường đô thị chật hẹp tại nước ta.

Ngoại thất xe Toyota Avanza 2022

Thiết đầu xe Toyota Avanza 2021 có sự thay đổi lớn nhất nằm ở lưới tản nhiệt, rộng nhưng gọn gàng hơn, đèn pha sử dụng công nghệ LED mới, đèn sương mù cũng có tạo hình mới kết hợp cùng hốc gió lớn. Gương chiếu hậu ngoài có thêm tính năng gập điện nhưng vẫn không được tích hợp đèn xi nhan. Đèn hậu có thiết kế đơn giản với tạo hình chữ L mở rộng, ăng ten vây cá mập trên nóc đuôi xe cho cái nhìn tổng thể hiện đại hơn.

Nội thất xe Toyota Avanza 2022

Giá xe Toyota Avanza cập nhật mới nhất - Ảnh 2.

Không gian nội thất của xe Toyota Avanza 2021 nhỏ hơn Innova nhưng không mang đến cảm giác quá chật chội. Tổng thể khoang cabin của Toyota Avanza cũng không được đánh giá cao vì đây chỉ là dòng xe bình dân giá rẻ và thiết kế đơn giản của Toyota. Về trang bị an toàn, thật khó hiểu như một mẫu xe đồ sộ như Avanza 2021 lại không có trang bị camera lùi hay cảm biến lùi. Toyota Avanza 2021 có điều khiển điều hòa dạng núm xoay cũ sang nút bấm mới. Ngoài ra, TMV còn tiến hành nâng cấp hệ thống âm thanh trên Avanza từ 4 loa thành 6 loa.

Ngoài ra, các trang bị tiện ích giải trí trên Toyota Avanza 2021 chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản khi xe chỉ có đầu CD, hỗ trợ kết nối MP3, AUX/ USB và Bluetooth.

‘Trái tim’ của Toyota Avanza 2021 là động cơ 1NR-VE 1,3 lít cho công suất tối đa/ mô men xoắn cực đại là 94 mã lực/121 Nm kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp và động cơ 1,5 lít cho công suất 102 mã lực và 136 Nm mô men xoắn kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp.

Động cơ và khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4190 x 1660 x 1740
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm)
2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
1160
Trọng lượng toàn tải (kg)
1700
Dung tích bình nhiên liệu (L)
45
Dung tích khoang hành lý (L)
899
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11,5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(76)102/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
134/4200
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước
MacPherson Strut
Sau
Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/65R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
9.96
Ngoài đô thị (L/100km)
6.43
Kết hợp (L/100km)
7.73

Ngoại thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Chế độ điều khiển đèn tự động
Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
Hệ thống cân bằng đèn pha
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí
Halogen
Đèn phanh
Halogen
Đèn báo rẽ
Halogen
Đèn lùi
Halogen
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ
Không có/Without
Màu
Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn/intermittent
Sau
Có/With
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Colored
Sau
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ chrome/Chrome
Chắn bùn
Không có/Without
Chắn bùn bên
Có/With
Ống xả kép
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe
Có/With
Thanh đỡ nóc xe
Không có/Without

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Âm thanh/Audio
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất/Material color
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD 7″
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
Hàng ghế thứ ba
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without

Tiện nghi

Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Không có/Without
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Không có/Without
Hệ thống dẫn đường
Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái
Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Ga tự động
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình
Không có/Without

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “AVANZA PREMIO AT”